--

kiểm tra

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kiểm tra

+  

  • Inspect
    • Đi kiểm tra việc thực hiện chính sách mới về nông nghiệp
  • To go on an inspection tour about the implementation of the new agricultural policy
  • Control, check
    • Làm ơn kiểm tra lại những con số này
      Please check these figures
Lượt xem: 428